Answer: 1: over, 2: charge, 3: providing, 4: think, 5: based, 6: worth, 7: attention. 3. Tự viết đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Giờ đã đến lúc bạn thử viết một bài giới thiệu ngắn gọn nhưng ấn tượng rồi! Hãy thử sức nhé và đừng quên dùng những gợi ý của eJOY ngay
Mùa hè là mùa của những chuyến du lịch. Nếu gia đình bạn có trẻ nhỏ, các công viên vui chơi giải trí cùng những trò chơi vui nhộn sẽ là điều không thể thiếu trong các hoạt động hè. Bạn có biết tên của các trò chơi giải trí này là gì trong tiếng Anh?
Vậy gạch tiếng anh là gì? Tiles là g trong các công trình kiến trúc, gạch ốp lát đã là hạng mục rất quan trọng quyết định đến tính thẩm mỹ của công trình. Vật liệu được thi công trong quá trình hoàn thiện ngôi nhà. Việc thi công chính là quá trình ghép nối nhiều
Trên đây là nội dung bài viết về "Công ty cổ phần tiếng anh là gì?". Nếu bạn còn vướng mắc hoặc muốn được hỗ trợ tư vấn, vui lòng kết nối đến tổng đài tư vấn của chúng tôi. Hỗ trợ dịch vụ qua các đầu số hotline 097 393 8866 hoặc 091 611 0508.
Là một người đảm nhiệm chính của dự án xây dựng. Chỉ huy trưởng công trình có rất nhiều công việc phải làm đó là: - Giám sát dự án. Theo dõi tiến độ làm việc và liên lạc với khảo sát. Các yêu cầu và thông số kỹ thuật của khách hàng phải được đảm bảo
Vay Tiền Nhanh. Tên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng đang xem Công an phường tiếng anh là gìBạn đang xem Công an phường tiếng anh là gìBạn đang xem Công an thành phố tiếng anh là gì Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp Chúng ta cùng tìm lục thông tư số 03/2009/TT-BNGThông tư số 06/2015/TT-BTP về thi hành luật công chứngXem thêm Bạo Lực Gia Đình Là Gì? Đặc Điểm, Hậu Quả Của Bạo Lực Gia ĐìnhTên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng AnhPhú lục ban hành kèm theo Thông tư số 03/2009/TT-BNG ngày 09 tháng 7 năm 2009 về dẫn dịch Quốc hiệu, tên các cơ quan, đơn vị và chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức trong hệ thống hành chính nhà nước sang tiếng Anh để giao dịch đối ngoạiXem thêm Top 11 Game Bắn Máy Bay Hay Nhất Cho Android, Ios, Pc 2022, 1945 Game Ban May BayNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Socialist Republic of Viet NamSRVChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là President of the Socialist Republic of Viet NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Vice President of the Socialist Republic of Viet NamTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắtnếu cóChính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamGovernment of the Socialist Republic of Viet NamGOVBộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ Quốc phòngBộ Quốc phòng tiếng Anh là Ministry of National DefenceMNDBộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ Công anBộ Công an tiếng Anh là Ministry of Public SecurityMPSBộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ Ngoại giaoBộ Ngoại giao tiếng Anh là Ministry of Foreign AffairsMOFABộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ Tư phápBộ Tư pháp tiếng Anh là Ministry of JusticeMOJBộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ Tài chínhBộ Tài chính tiếng Anh là Ministry of FinanceMOFBộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ Công ThươngBộ Công Thương tiếng Anh là Ministry of Industry and TradeMOITBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Ministry of Labour, War invalids and Social AffairsMOLISABộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ Giao thông vận tảiBộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Ministry of TransportMOTBộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ Xây dựngBộ Xây dựng tiếng Anh là Ministry of ConstructionMOCBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Ministry of Information and CommunicationsMICBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Ministry of Education and TrainingMOETBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Ministry of Agriculture and Rural DevelopmentMARDBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì?Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Ministry of Planning and InvestmentMPIBộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ Nội vụBộ Nội vụ tiếng Anh là Ministry of Home AffairsMOHABộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ Y tếBộ Y tế tiếng Anh là Ministry of HealthMOHBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ Khoa học và Công nghệBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Ministry of Science and TechnologyMOSTBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Ministry of Culture, Sports and TourismMOCSTBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Ministry of Natural Resources and EnvironmentMONREThanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Thanh tra Chính phủThanh tra Chính phủ tiếng Anh là Government InspectorateGINgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Ngân hàng Nhà nước Việt NamNgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là The State Bank of Viet NamSBVỦy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Ủy ban Dân tộcỦy ban Dân tộc tiếng Anh là Committee for Ethnic AffairsCEMAVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Văn phòng Chính phủVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là Office of the GovernmentGO* Ghi chú– Danh từ “Viet Nam” tiếng Anh chuyển sang tính từ là “Vietnamese”– “Người Việt Nam” dịch sang tiếng Anh là “Vietnamese”– Sở hữu cách của danh từ “Viet Nam” là “Viet Nam’s”3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắtnếu cóBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gìBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh Mausoleum ManagementHCMMBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Bảo hiểm xã hội Việt NamBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì Viet Nam Social SecurityVSIThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Thông tấn xã Việt NamThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam News AgencyVNAĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Tiếng nói Việt NamĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Voice of Viet NamVOVĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Truyền hình Việt NamĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam TelevisionVTVHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationHCMAViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Science and TechnologyVASTViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học Xã hội Việt NamViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Social SciencesVASS4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Prime Minister of the Socialist Republic of Viet NamPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướng Thường trựcPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy Prime MinisterPhó Thủ tướng tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướngPhó Thủ tướng tiếng Anh là Deputy Prime MinisterBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Quốc phòngBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là Minister of National DefenceBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công anBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là Minister of Public SecurityBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Ngoại giaoBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là Minister of Foreign AffairsBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tư phápBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là Minister of JusticeBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài chínhBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là Minister of FinanceBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công ThươngBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là Minister of Industry and TradeBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Minister of Labour, War Invalids and Social AffairsBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tảiBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Minister of TransportBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Xây dựngBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là Minister of ConstructionBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Minister of Information and CommunicationsBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Minister of Education and TrainingBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Minister of Agriculture and Rural DevelopmentBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì ?Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Minister of Planning and InvestmentBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nội vụBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là Minister of Home AffairsBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Y tếBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là Minister of HealthBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Minister of Science and TechnologyBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Minister of Culture, Sports and TourismBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Minister of Natural Resources and EnvironmentTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Tổng Thanh tra Chính phủTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là Inspector-GeneralThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt NamThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là Governor of the State Bank of Viet NamBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộcBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic AffairsBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòngTên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Văn phòng Chủ tịch nướcVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Office of the PresidentChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Trợ lý Chủ tịch nướcTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là Assistant to the President6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Văn phòng BộVăn phòng Bộ tiếng Anh là Ministry OfficeThanh tra Bộ tiếng Anh là gì?Thanh tra BộThanh tra Bộ tiếng Anh là Ministry InspectorateTổng cục tiếng Anh là gì?Tổng cụcTổng cục tiếng Anh là DirectorateỦy ban tiếng Anh là gì?Ủy banỦy ban tiếng Anh là Committee/CommissionCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là Department/Authority/AgencyVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentHọc viện tiếng Anh là gì?Học việnHọc viện tiếng Anh là AcademyViện tiếng Anh là gì?ViệnViện tiếng Anh là InstituteTrung tâm tiếng Anh là gì?Trung tâmTrung tâm tiếng Anh là CentreBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là gì?Vụ Tổ chức Cán bộVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là Department of Personnel and OrganisationVụ Pháp chế tiếng Anh là gì?Vụ Pháp chếVụ Pháp chế tiếng Anh là Department of Legal AffairsVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là gì?Vụ Hợp tác quốc tếVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là Department of International Cooperation7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang BộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là gì?Thứ trưởng Thường trựcThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy MinisterThứ trưởng tiếng Anh là gì?Thứ trưởngThứ trưởng tiếng Anh là Deputy MinisterTổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Tổng Cục trưởngTổng Cục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Tổng Cục trưởngPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Thường trựcPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/ChairwomanPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệmPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là Vice Chairman/ChairwomanTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là gì?Trợ lý Bộ trưởngTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là Assistant MinisterChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Ủy banChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of CommitteePhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Ủy banPhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of CommitteeChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòng BộChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Chief of the Ministry OfficePhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòng BộPhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Deputy Chief of the Ministry OfficeCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralGiám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Giám đốc Học việnGiám đốc Học viện tiếng Anh là President of AcademyPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học việnPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là Vice President of AcademyViện trưởng tiếng Anh là gì?Viện trưởngViện trưởng tiếng Anh là Director of InstitutePhó Viện trưởng tiếng Anh là gì?Phó Viện trưởngPhó Viện trưởng tiếng Anh là Deputy Director of InstituteGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Giám đốc Trung tâmGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là Director of CentrePhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Phó giám đốc Trung tâmPhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là Deputy Director of CentreTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó trưởng phòngPhó trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionChuyên viên cao cấp tiếng Anh là gì?Chuyên viên cao cấpChuyên viên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuyên viên chính tiếng Anh là gì?Chuyên viên chínhChuyên viên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuyên viên tiếng Anh là gì?Chuyên viênChuyên viên tiếng Anh là OfficialThanh tra viên cao cấp tiêng Anh là gì?Thanh tra viên cao cấpThanh tra viên cao cấp tiếng Anh là Senior InspectorThanh tra viên chính tiếng Anh là gì?Thanh tra viên chínhThanh tra viên chính tiếng Anh là Principal InspectorThanh tra viên tiếng Anh là gì?Thanh tra viênThanh tra viên tiếng Anh là Inspector8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủTên tiếng ViệtTên tiếng AnhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam Social SecurityPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam Social SecurityTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam News AgencyPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam News AgencyTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là General Director of Voice of Viet NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Voice of Viet NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam TelevisionPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam TelevisionGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Social SciencesPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …Tên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh làChief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputy Chief of OfficeCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là DepartmentCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardTrưởng Ban tiếng Anh là gì?Trưởng BanTrưởng Ban tiếng Anh là HeadPhó Trưởng Ban tiếng Anh là gì?Phó Trưởng BanPhó Trưởng Ban tiếng Anh là Deputy HeadChi cục tiếng Anh là gì?Chi cụcChi cục tiếng Anh là BranchChi cục trưởng tiếng Anh là gì?Chi cục trưởngChi cục trưởng tiếng Anh là ManagerChi cục phó tiếng Anh là gì?Chi cục phóChi cục phó tiếng Anh là Deputy ManagerPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of Division10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộcTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThủ đô Hà Nội tiếng Anh là gì?Thủ đô Hà NộiThủ đô Hà Nội tiếng Anh là Hà Nội CapitalThành phố tiếng Anh là gì?Thành phốVí dụ Thành phố Hồ Chí Minh
Tên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng đang xem Công an phường tiếng anh là gì Nội dung chính Show Tên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng thêm Đơn Vị Wp Là Gì - Công Suất Wp Của Pin Mặt Trời Là GìXem thêm As Regards Là Gì - Cách Dùng Trong Câu, Ví Dụ Kèm Kịch Nghĩa Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấpVideo liên quan Bạn đang xem Công an thành phố tiếng anh là gì Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp Chúng ta cùng tìm lục thông tư số 03/2009/TT-BNGThông tư số 06/2015/TT-BTP về thi hành luật công chứngTên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng AnhPhú lục ban hành kèm theo Thông tư số 03/2009/TT-BNG ngày 09 tháng 7 năm 2009 về dẫn dịch Quốc hiệu, tên các cơ quan, đơn vị và chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức trong hệ thống hành chính nhà nước sang tiếng Anh để giao dịch đối thêm Đơn Vị Wp Là Gì - Công Suất Wp Của Pin Mặt Trời Là GìXem thêm As Regards Là Gì - Cách Dùng Trong Câu, Ví Dụ Kèm Kịch Nghĩa Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Tên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu cóNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Socialist Republic of Viet NamSRVChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là President of the Socialist Republic of Viet NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Vice President of the Socialist Republic of Viet NamTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu cóChính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamGovernment of the Socialist Republic of Viet NamGOVBộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ Quốc phòngBộ Quốc phòng tiếng Anh là Ministry of National DefenceMNDBộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ Công anBộ Công an tiếng Anh là Ministry of Public SecurityMPSBộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ Ngoại giaoBộ Ngoại giao tiếng Anh là Ministry of Foreign AffairsMOFABộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ Tư phápBộ Tư pháp tiếng Anh là Ministry of JusticeMOJBộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ Tài chínhBộ Tài chính tiếng Anh là Ministry of FinanceMOFBộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ Công ThươngBộ Công Thương tiếng Anh là Ministry of Industry and TradeMOITBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Ministry of Labour, War invalids and Social AffairsMOLISABộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ Giao thông vận tảiBộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Ministry of TransportMOTBộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ Xây dựngBộ Xây dựng tiếng Anh là Ministry of ConstructionMOCBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Ministry of Information and CommunicationsMICBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Ministry of Education and TrainingMOETBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Ministry of Agriculture and Rural DevelopmentMARDBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì?Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Ministry of Planning and InvestmentMPIBộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ Nội vụBộ Nội vụ tiếng Anh là Ministry of Home AffairsMOHABộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ Y tếBộ Y tế tiếng Anh là Ministry of HealthMOHBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ Khoa học và Công nghệBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Ministry of Science and TechnologyMOSTBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Ministry of Culture, Sports and TourismMOCSTBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Ministry of Natural Resources and EnvironmentMONREThanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Thanh tra Chính phủThanh tra Chính phủ tiếng Anh là Government InspectorateGINgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Ngân hàng Nhà nước Việt NamNgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là The State Bank of Viet NamSBVỦy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Ủy ban Dân tộcỦy ban Dân tộc tiếng Anh là Committee for Ethnic AffairsCEMAVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Văn phòng Chính phủVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là Office of the GovernmentGO* Ghi chú– Danh từ “Viet Nam” tiếng Anh chuyển sang tính từ là “Vietnamese”– “Người Việt Nam” dịch sang tiếng Anh là “Vietnamese”– Sở hữu cách của danh từ “Viet Nam” là “Viet Nam’s”3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu cóBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gìBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh Mausoleum ManagementHCMMBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Bảo hiểm xã hội Việt NamBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì Viet Nam Social SecurityVSIThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Thông tấn xã Việt NamThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam News AgencyVNAĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Tiếng nói Việt NamĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Voice of Viet NamVOVĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Truyền hình Việt NamĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam TelevisionVTVHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationHCMAViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Science and TechnologyVASTViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học Xã hội Việt NamViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Social SciencesVASS4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Prime Minister of the Socialist Republic of Viet NamPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướng Thường trựcPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy Prime MinisterPhó Thủ tướng tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướngPhó Thủ tướng tiếng Anh là Deputy Prime MinisterBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Quốc phòngBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là Minister of National DefenceBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công anBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là Minister of Public SecurityBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Ngoại giaoBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là Minister of Foreign AffairsBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tư phápBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là Minister of JusticeBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài chínhBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là Minister of FinanceBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công ThươngBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là Minister of Industry and TradeBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Minister of Labour, War Invalids and Social AffairsBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tảiBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Minister of TransportBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Xây dựngBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là Minister of ConstructionBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Minister of Information and CommunicationsBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Minister of Education and TrainingBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Minister of Agriculture and Rural DevelopmentBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì ?Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Minister of Planning and InvestmentBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nội vụBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là Minister of Home AffairsBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Y tếBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là Minister of HealthBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Minister of Science and TechnologyBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Minister of Culture, Sports and TourismBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Minister of Natural Resources and EnvironmentTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Tổng Thanh tra Chính phủTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là Inspector-GeneralThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt NamThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là Governor of the State Bank of Viet NamBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộcBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic AffairsBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòngTên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Văn phòng Chủ tịch nướcVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Office of the PresidentChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Trợ lý Chủ tịch nướcTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là Assistant to the President6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Văn phòng BộVăn phòng Bộ tiếng Anh là Ministry OfficeThanh tra Bộ tiếng Anh là gì?Thanh tra BộThanh tra Bộ tiếng Anh là Ministry InspectorateTổng cục tiếng Anh là gì?Tổng cụcTổng cục tiếng Anh là DirectorateỦy ban tiếng Anh là gì?Ủy banỦy ban tiếng Anh là Committee/CommissionCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là Department/Authority/AgencyVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentHọc viện tiếng Anh là gì?Học việnHọc viện tiếng Anh là AcademyViện tiếng Anh là gì?ViệnViện tiếng Anh là InstituteTrung tâm tiếng Anh là gì?Trung tâmTrung tâm tiếng Anh là CentreBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là gì?Vụ Tổ chức Cán bộVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là Department of Personnel and OrganisationVụ Pháp chế tiếng Anh là gì?Vụ Pháp chếVụ Pháp chế tiếng Anh là Department of Legal AffairsVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là gì?Vụ Hợp tác quốc tếVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là Department of International Cooperation7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang BộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là gì?Thứ trưởng Thường trựcThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy MinisterThứ trưởng tiếng Anh là gì?Thứ trưởngThứ trưởng tiếng Anh là Deputy MinisterTổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Tổng Cục trưởngTổng Cục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Tổng Cục trưởngPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Thường trựcPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/ChairwomanPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệmPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là Vice Chairman/ChairwomanTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là gì?Trợ lý Bộ trưởngTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là Assistant MinisterChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Ủy banChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of CommitteePhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Ủy banPhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of CommitteeChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòng BộChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Chief of the Ministry OfficePhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòng BộPhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Deputy Chief of the Ministry OfficeCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralGiám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Giám đốc Học việnGiám đốc Học viện tiếng Anh là President of AcademyPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học việnPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là Vice President of AcademyViện trưởng tiếng Anh là gì?Viện trưởngViện trưởng tiếng Anh là Director of InstitutePhó Viện trưởng tiếng Anh là gì?Phó Viện trưởngPhó Viện trưởng tiếng Anh là Deputy Director of InstituteGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Giám đốc Trung tâmGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là Director of CentrePhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Phó giám đốc Trung tâmPhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là Deputy Director of CentreTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó trưởng phòngPhó trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionChuyên viên cao cấp tiếng Anh là gì?Chuyên viên cao cấpChuyên viên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuyên viên chính tiếng Anh là gì?Chuyên viên chínhChuyên viên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuyên viên tiếng Anh là gì?Chuyên viênChuyên viên tiếng Anh là OfficialThanh tra viên cao cấp tiêng Anh là gì?Thanh tra viên cao cấpThanh tra viên cao cấp tiếng Anh là Senior InspectorThanh tra viên chính tiếng Anh là gì?Thanh tra viên chínhThanh tra viên chính tiếng Anh là Principal InspectorThanh tra viên tiếng Anh là gì?Thanh tra viênThanh tra viên tiếng Anh là Inspector8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủTên tiếng ViệtTên tiếng AnhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam Social SecurityPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam Social SecurityTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam News AgencyPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam News AgencyTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là General Director of Voice of Viet NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Voice of Viet NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam TelevisionPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam TelevisionGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Social SciencesPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …Tên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh làChief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputy Chief of OfficeCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là DepartmentCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardTrưởng Ban tiếng Anh là gì?Trưởng BanTrưởng Ban tiếng Anh là HeadPhó Trưởng Ban tiếng Anh là gì?Phó Trưởng BanPhó Trưởng Ban tiếng Anh là Deputy HeadChi cục tiếng Anh là gì?Chi cụcChi cục tiếng Anh là BranchChi cục trưởng tiếng Anh là gì?Chi cục trưởngChi cục trưởng tiếng Anh là ManagerChi cục phó tiếng Anh là gì?Chi cục phóChi cục phó tiếng Anh là Deputy ManagerPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of Division10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộcTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThủ đô Hà Nội tiếng Anh là gì?Thủ đô Hà NộiThủ đô Hà Nội tiếng Anh là Hà Nội CapitalThành phố tiếng Anh là gì?Thành phốVí dụ Thành phố Hồ Chí MinhThành phố tiếngh Anh là CityVí dụ Ho Chi Minh CityTỉnh tiếng Anh là gì?TỉnhVí dụ Tỉnh Hà NamTỉnh tiếng Anh là ProvinceVí dụ Ha Nam ProvinceQuận, Huyện tiếng Anh là gì?Quận, HuyệnVí dụ Quận Ba ĐìnhQuận, Huyện tiếng Anh là DistrictVí dụ Ba Dinh DistrictXã tiếng Anh là gì?XãVí dụ Xã Quang TrungXã tiếng Anh là CommuneVí dụ Quang Trung CommunePhường tiếng Anh là gì?PhườngVí dụ Phường Tràng TiềnPhường tiếng Anh là WardVí dụ Trang Tien WardThôn/Ấp/Bản/Phum tiếng Anh là gì?Thôn/Ấp/Bản/PhumThôn/Ấp/Bản/Phum tiếng Anh là Hamlet, VillageỦy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường tiếng Anh là gì?Ủy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phườngỦy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường tiếng Anh là People’s CommitteeVí dụ- UBND Thành phố Hồ Chí Minh- UBND tỉnh Lạng Sơn– UBND huyện Đông AnhVí dụ– People’s Committee of Ho Chi Minh City- People’s Committee of Lang Son Province– People’s Committee of Dong Anh District– UBND xã Mễ Trì tiếng Anh là gì?UBND xã Mễ Trì– UBND xã Mễ Trì tiếng Anh là People’s Committee of Me Tri Commune– UBND phường Tràng Tiền tiếng Anh là gì?UBND phường Tràng Tiền– UBND phường Tràng Tiền tiếng Anh là People’s Committee of Trang Tien WardVăn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeSở tiếng Anh là gì?SởVí dụ Sở Ngoại vụ Hà NộiSở tiếng Anh là DepartmentVí dụ Ha Noi External Relations DepartmentBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng trực thuộc UBND tiếng Anh là gì?Phòng trực thuộc UBNDPhòng trực thuộc UBND tiếng Anh là Committee DivisionThị xã, Thị trấn tiếng Anh là gì?Ví dụ Thị xã Sầm SơnThị xã, Thị trấn tiếng Anh là TownVí dụ Sam Son Town11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấpTên tiếng ViệtTên tiếng AnhChủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dânChủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteeVí dụ- Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà NộiVí dụ- Chairman/Chairwoman of Ha Noi People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Ho Chi Minh City People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam– Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Ha Nam People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Hue People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh– Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Dong Anh District People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng– Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Dinh Bang Commune People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền– Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Trang Tien Ward People’s CommitteePhó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dânPhó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteePhó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dânPhó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteeỦy viên Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Ủy viên Ủy ban nhân dânỦy viên Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Member of the People’s CommitteeGiám đốc Sở tiếng Anh là gì?Giám đốc SởGiám đốc Sở tiếng Anh là Director of DepartmentPhó Giám đốc Sở tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc SởPhó Giám đốc Sở tiếng Anh là Deputy Director of DepartmentChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh là Chief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputy Chief of OfficeChánh Thanh tra tiếng Anh là gì?Chánh Thanh traChánh Thanh tra tiếng Anh là Chief InspectorPhó Chánh Thanh tra tiếng Anh là gì?Phó Chánh Thanh traPhó Chánh Thanh tra tiếng Anh là Deputy Chief InspectorTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionChuyên viên cao cấp tiêng Anh là gì?Chuyên viên cao cấpChuyên viên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuyên viên chính tiếng Anh là gì?Chuyên viên chínhChuyên viên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuyên viên tiếng Anh là gì?Chuyên viênChuyên viên tiếng Anh là OfficialNhư vậy, văn bản này cũng đáp ứng phần nào tên các cơ quan ban ngành sở bằng tiếng Anh, hay bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh đã được ghi đầy đủ trong phụ lục này, từ đó giúp thống nhất bản dịch đối với tên cơ quan ban ngành đoàn sở.
Công An Tỉnh Tiếng Anh Là Gì, Tên Tiếng Anh Của Các Chức Danh, Cơ Quan People’s Public Security of Vietnam là tên thường gọi tiếng Anh của lực lượng công Anh VN. Đó này là lực lương quan trọng và quản trị nhiều lĩnh rất là, quan trọng trong số đó, có Tác động ảnh hưởng, liên quan, tới, nhân khẩu. Tên tiếng Anh của Công an nhân dân những tỉnh thành phố là cụm từ thường gặp khi toàn bộ tất cả chúng ta, dịch thuật công chứng sổ hộ khẩu, căn cước hoặc CMND. Bài Viết Công an tỉnh tiếng anh là gì Xem Ngay Tổng niềm hạnh phúc hộ gia đình, Tiếng Anh Là Gì, Chức Danh Trong Công Ty Bằng Tiếng Anh Xem Ngay Smut Là Gì – Nghĩa Của Từ Smut Trong Tiếng Việt Tuy là cụm từ không phải, là rất khó, nhưng hầu hết toàn bộ tất cả chúng ta, vẫn chưa hiểu phương pháp, thức để phối tích hợp giữa danh từ Public Security và những danh từ chỉ địa phương. Để tiện lợi cho toàn bộ toàn bộ tất cả chúng ta, tra giúp chúng tôi xin được liệt kê tên tiếng Anh của Công an nhân dân những tỉnh thành theo thứ tự tiếp sau này Xem Ngay dịch thuật tại Bình Thuận Công An tỉnh An Giang An Giang’s Public Security Công An tỉnh Bà Rịa Ba Ria’s Public Security Công An tỉnhVũng Tàu Vung Tau’s Public Security Công An tỉnh Bắc Giang Bac Giang’s Public Security Công An tỉnh Bắc Kạn Bac Kan’s Public Security Công An tỉnhBạc Liêu Bac Lieu’s Public Security Công An tỉnh TP TP Thành Phố Bắc Ninh, Bac Ninh’s Public Security Công An tỉnh Bến Tre Ben Tre’s Public Security Công An tỉnhBình Định Binh Dinh’s Public Security Công An tỉnhBình Dương Binh Duong’s Public Security Công An tỉnh Bình Phước Binh Phuoc’s Public Security Công An tỉnh Bình Thuận Binh Thuan’s Public Security Công An tỉnh Cà Mau Ca Mau’s Public Security Công An tỉnhCao Bằng Cao Bang’s Public Security Công An tỉnh Đắk Lắk Dak Lak’s Public Security Công An tỉnh Đắk Nông Dak Nong’s Public Security Công An tỉnh Điện Biên Dien Bien’s Public Security Công An tỉnhĐồng Nai Dong Nai’s Public Security Công An tỉnh Đồng Tháp Dong Thap’s Public Security Công An tỉnh Gia Lai Gia Lai’s Public Security Công An tỉnh Hà Giang Ha Giang’s Public Security Công An tỉnh Hà Nam Ha Nam’s Public Security Công An tỉnh thành phố TP Hà Tĩnh Ha Tinh’s Public Security Công An tỉnh TP Thành Phố Thành Phố Hải Dương Hai Duong’s Public Security Công An tỉnh Hậu Giang Hau Giang’s Public Security Công An tỉnh Hòa Bình Hoa Binh’s Public Security Công An tỉnh Hưng Yên Hung Yen’s Public Security Công An tỉnhKhánh Hòa Khanh Hoa’s Public Security Công An tỉnh Kiên Giang Kien Giang’s Public Security Công An tỉnh Kon Tum Kon Tum’s Public Security Công An tỉnh Lai Châu Lai Chau’s Public Security Công An tỉnh Lâm Đồng Lam Dong’s Public Security Công An tỉnh thành phố Tỉnh Thành Phố Lạng Sơn Lang Son’s Public Security Công An tỉnh Tỉnh Tỉnh Lào Cai Lao Cai’s Public Security Công An tỉnh Long An Long An’s Public Security Công An tỉnh Tỉnh Tỉnh Nam Định Nam Dinh’s Public Security Công An tỉnh Nghệ An Nghe An’s Public Security Công An tỉnh Tỉnh Tỉnh Ninh Bình Ninh Binh’s Public Security Công An tỉnh Ninh Thuận Ninh Thuan’s Public Security Công An tỉnh Phú Thọ Phu Tho’s Public Security Công An tỉnh Quảng Bình Quang Binh’s Public Security Công An tỉnh Quảng Nam Quang Nam’s Public Security Công An tỉnh Tỉnh Tỉnh Tỉnh Quảng Ngãi Quang Ngai’s Public Security Công An tỉnh Quảng Ninh Quang Ninh’s Public Security Công An tỉnh Quảng Trị Quang Tri’s Public Security Công An tỉnh Sóc Trăng Soc Trang’s Public Security Công An tỉnh Sơn La Son La’s Public Security Công An tỉnh Tây Ninh Tay Ninh’s Public Security Công An tỉnh Tỉnh Tỉnh Thái Bình Thai Binh’s Public Security Công An tỉnh Thái Nguyên Thai Nguyens Public Security Công An tỉnh Thanh Hóa Thanh Hoa’s Public Security Công An tỉnh Thừa Thiên Huế Thua Thien Hue’s Public Security Công An tỉnh Tiền Giang Tien Giang’s Public Security Công An tỉnh Trà Vinh Tra Vinh’s Public Security Công An tỉnh Tuyên Quang Tuyen Quang’s Public Security Công An tỉnh Vĩnh Long Vinh Long’s Public Security Công An tỉnh Vĩnh Phúc Vinh Phuc’s Public Security Công An tỉnh Tỉnh Tỉnh Yên Bái Yen Bai’s Public Security Công An tỉnh Phú Yên Phu Yen’s Public Security Công An tỉnh Cần Thơ Can Tho’s Public Security Công An tỉnh Phố Thành Phố Đà Nẵng, Da Nang’s Public Security Công An tỉnh thành phố. Thành Phố Hải Phòng Đất Cảng Hai Phong’s Public Security Công An thành phố TP TP thủ đô hà nội Hanoi city’s Public Security Công An thành phố SG Ho Chi Minh city’s Public Security Với danh sách trên khi cần dịch thuật cụm từ Công an những tỉnh thành, thì bạn chỉ cần phối tích hợp tên địa phương không sống sót, dấu + s Public Security là được rồi nhé. Không những thế, nếu như, quý khách cần dịch thuật Căn cước, chứng tỏ thư nhân dân Indentity thẻ hoặc s ổ hộ khẩu house hold book thì rất có hiệu quả, gọi điện tới, đường dây nóng, để những biên dịch viên chúng tôi trợ giúp nhé. Xem Ngay Mẫu giấy ghi nhận kết hôn bằng tiếng Anh Thể Loại San sẻ, giải bày, Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết Công An Tỉnh Tiếng Anh Là Gì, Tên Tiếng Anh Của Các Chức Danh, Cơ Quan Thể Loại LÀ GÌ Nguồn Blog là gì Công An Tỉnh Tiếng Anh Là Gì, Tên Tiếng Anh Của Các Chức Danh, Cơ Quan
công an tiếng anh là gì